Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réverbérer


[se réverbérer]
tự động từ
(được) phản xạ
Le soleil qui se réverbère sur le mur blanc
ánh nắng phản xạ trên bức tÆ°á»ng trắng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.